Có 2 kết quả:

罗缕纪存 luó lǚ jì cún ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ羅縷紀存 luó lǚ jì cún ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to record and preserve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to record and preserve

Bình luận 0